Characters remaining: 500/500
Translation

latent period

/'leitənt'piəriəd/
Academic
Friendly

Từ "latent period" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đây giải thích dụ để người học tiếng Anh dễ hiểu hơn.

Giải thích:

"Latent period" (thời kỳbệnh) khoảng thời gian giữa khi một người tiếp xúc với một tác nhân gây bệnh (như vi khuẩn, virus) khi các triệu chứng của bệnh bắt đầu xuất hiện. Trong thời gian này, mầm bệnh có thể đang phát triển trong cơ thể nhưng không gây ra triệu chứng rõ ràng nào cho bệnh nhân.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The latent period for chickenpox is usually about two weeks." (Thời kỳbệnh cho bệnh thủy đậu thường khoảng hai tuần.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Understanding the latent period of a disease is crucial for effective public health interventions." (Hiểu thời kỳbệnh của một căn bệnh rất quan trọng cho các can thiệp y tế công cộng hiệu quả.)
Biến thể các cách sử dụng:
  • Latent: Tính từ có nghĩa "tiềm tàng" hoặc "ẩn giấu". dụ: "The latent talent of the student was discovered during the competition." (Tài năng tiềm tàng của sinh viên đã được phát hiện trong cuộc thi.)

  • Incubation period: Đây một thuật ngữ tương tự, thường được dùng để chỉ khoảng thời gian từ khi nhiễm bệnh đến khi triệu chứng xuất hiện, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều loại bệnh hơn. dụ: "The incubation period for influenza is typically one to four days." (Thời kỳbệnh cho cúm thường từ một đến bốn ngày.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Incubation period: như đã đề cậptrên.
  • Asymptomatic phase: giai đoạn không triệu chứng, có thể được sử dụng để nói về thời gian người bệnh không triệu chứng nhưng vẫn có thể lây nhiễm.
danh từ
  1. (y học) thời kỳbệnh

Synonyms

Comments and discussion on the word "latent period"